Sunshine | Nghĩa của từ sunshine trong tiếng Anh

/ˈsʌnˌʃaɪn/

  • Danh Từ
  • ánh sáng mặt trời, ánh nắng
    1. in the sunshine: trong ánh nắng
  • sự vui tươi, sự hớn hở, sự tươi sáng
  • (định ngữ) nắng
    1. sunshine recorder: máy ghi thời gian nắng
    2. sunshine roof: mái che nắng (ở ô tô)

Những từ liên quan với SUNSHINE

glare, bulb, ray, brilliance, radiance, flash, daylight, daytime, radiation, dawn, candle, star, glow, lantern
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày