Suspicion | Nghĩa của từ suspicion trong tiếng Anh

/səˈspɪʃən/

  • Danh Từ
  • sự ngờ, sự nghi ngờ, sự ngờ vực
    1. his honesty is above suspicion: tính chân thật của anh ta thì không ai còn có thể nghi ngờ
    2. on suspicion: vì nghi ngờ, vì ngờ vực
    3. under suspicion: bị nghi ngờ
  • tí, chút
    1. a suspicion of pepper: một tí hạt tiêu
  • Động từ
  • (tiếng địa phương) nghi ngờ, ngờ vực

Những từ liên quan với SUSPICION

misgiving, distrust, idea, hunch, notion, conjecture, mistrust, skepticism, cynicism, impression, guess, jealousy
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày