Suspicion | Nghĩa của từ suspicion trong tiếng Anh
/səˈspɪʃən/
- Danh Từ
- sự ngờ, sự nghi ngờ, sự ngờ vực
- his honesty is above suspicion: tính chân thật của anh ta thì không ai còn có thể nghi ngờ
- on suspicion: vì nghi ngờ, vì ngờ vực
- under suspicion: bị nghi ngờ
- tí, chút
- a suspicion of pepper: một tí hạt tiêu
- Động từ
- (tiếng địa phương) nghi ngờ, ngờ vực
Những từ liên quan với SUSPICION
misgiving, distrust, idea, hunch, notion, conjecture, mistrust, skepticism, cynicism, impression, guess, jealousy