Hunch | Nghĩa của từ hunch trong tiếng Anh

/ˈhʌntʃ/

  • Danh Từ
  • cái bướu
  • miếng to, khúc to, khoanh to (bánh mì, bánh ngọt)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) linh cảm
    1. to have a hunch that: có linh cảm rằng
  • Động từ
  • khom xuống, gập cong, uốn cong
  • to hunch up (out)
    1. làm thành gù; gù
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất