Nghĩa của cụm từ to eat well and can dress beautifully trong tiếng Anh

  • To eat well and can dress beautifully
  • Ăn trắng mặc trơn
  • To eat well and can dress beautifully
  • Ăn trắng mặc trơn
  • We can eat Italian or Chinese food
  • Chúng tôi có thể ăn thức ăn Ý hoặc Trung Hoa
  • I'd like to eat at 5th street restaurant
  • Tôi muốn ăn ở nhà hàng trên đường số 5
  • What would you like to eat?
  • Bạn muốn ăn gì?
  • Would you like something to eat?
  • Bạn muốn ăn thứ gì không?
  • Do not eat for half an hour before or after taking this medince
  • Đừng ăn gì trong khoảng 30 phút trước và sau khi uống thuốc nhé
  • I want to eat Banh Chung.
  • Con muốn ăn bánh chưng.
  • I don’t eat pork.
  • Tôi không ăn thịt heo.
  • Do you like the dress?
  • Chị có thích chiếc váy này không?
  • Evening dress
  • váy dạ hội
  • Summer dress
  • váy mùa hè
  • Wool dress
  • váy len
  • Pinafore dress
  • váy sát nách
  • Sheath dress
  • váy bút chì
  • Straight dress
  • váy suông
  • Ruffled dress
  • váy xếp tầng
  • Where did you get that dress?
  • Bạn mua chiếc váy đó ở đâu?
  • I feel absolutely awful. My temperature is 40o and I’ve got a headache and a runny nose.
  • Tôi thấy vô cùng khủng khiếp. Tôi bị sốt tới 40o, đầu đau như búa bổ và nước mũi ròng ròng
  • My hometown is famous for its traditional festivals and lively celebrations, attracting tourists from near and far.
  • Quê hương tôi nổi tiếng với những lễ hội truyền thống và các cuộc tổ chức sôi nổi, thu hút khách du lịch từ xa gần.
  • I don't feel well
  • Tôi không cảm thấy khỏe

Những từ liên quan với TO EAT WELL AND CAN DRESS BEAUTIFULLY

and, beautifully
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất