Toady | Nghĩa của từ toady trong tiếng Anh

/ˈtoʊdi/

  • Danh Từ
  • người bợ đỡ, người xu nịnh
  • Động từ
  • bợ đỡ, liếm gót

Những từ liên quan với TOADY

flunky, doormat, kowtow, bootlicker, oil, flatter, groupie, lackey, minion
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày