Trophy | Nghĩa của từ trophy trong tiếng Anh

/ˈtroʊfi/

  • Danh Từ
  • vật kỷ niệm chiến công, chiến tích ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • đồ trần thiết ở tường
  • (thể dục,thể thao) giải thưởng, cúp
    1. tennis trophies: những giải thưởng quần vợt

Những từ liên quan với TROPHY

crown, souvenir, ribbon, palm, prize, memorial, reminder, gold, memento, decoration, booty
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày