Memorial | Nghĩa của từ memorial trong tiếng Anh

/məˈmorijəl/

  • Tính từ
  • (thuộc) kỷ niệm; để ghi nhớ, để kỷ niệm
  • (thuộc) ký ức
  • Memorial Day
    1. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngày chiến sĩ trận vong (30 tháng 5)
  • memorial service
    1. lễ truy điệu
  • Danh Từ
  • đài kỷ niệm, tượng kỷ niệm; vật kỷ niệm
    1. war memorial: đài liệt sĩ
  • (số nhiều) bản ghi chép; bản ghi niên đại
  • (ngoại giao) thông điệp
  • đơn thỉnh nguyện, bản kiến nghị
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất