Memorial | Nghĩa của từ memorial trong tiếng Anh
/məˈmorijəl/
- Tính từ
- (thuộc) kỷ niệm; để ghi nhớ, để kỷ niệm
- (thuộc) ký ức
- Memorial Day
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngày chiến sĩ trận vong (30 tháng 5)
- memorial service
- lễ truy điệu
- Danh Từ
- đài kỷ niệm, tượng kỷ niệm; vật kỷ niệm
- war memorial: đài liệt sĩ
- (số nhiều) bản ghi chép; bản ghi niên đại
- (ngoại giao) thông điệp
- đơn thỉnh nguyện, bản kiến nghị