Tropic | Nghĩa của từ tropic trong tiếng Anh

/ˈtrɑːpɪk/

  • Danh Từ
  • (địa lý,địa chất) chí tuyến
    1. the tropic of Cancer: hạ chí tuyến
    2. the tropic of Capricorn: đồng chí tuyến
  • (the tropics) nhiệt đới, vùng nhiệt đới
  • Tính từ
  • (thuộc) chí tuyến
  • (thuộc) vùng nhiệt đới

Những từ liên quan với TROPIC

sultry, tropical, warm, sticky, burning, stifling, hot, jungle, steamy, equatorial, humid
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày