Unforgettable | Nghĩa của từ unforgettable trong tiếng Anh
/ˌʌnfɚˈgɛtəbəl/
- Tính từ
- không thể quên được
Những từ liên quan với UNFORGETTABLE
famous, great, illustrious, noteworthy, historic, extraordinary, distinguished, lasting, remarkable, catchy, monumental, eventful, meaningful