Unlatch | Nghĩa của từ unlatch trong tiếng Anh

/ˌʌnˈlætʃ/

  • Động từ
  • mở chốt (cửa), đẩy then (cửa)

Những từ liên quan với UNLATCH

untie, undo, puncture, release, loose, ease, burst, free, alleviate, jimmy, relax, expand, slacken, disclose, decipher
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày