Unreasonable | Nghĩa của từ unreasonable trong tiếng Anh

/ˌʌnˈriːzn̩əbəl/

  • Tính từ
  • vô lý
  • không biết điều; không phi chăng; quá, quá chừng
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày