Upbraid | Nghĩa của từ upbraid trong tiếng Anh

/ˌʌpˈbreɪd/

  • Động từ
  • quở trách, trách mắng, mắng nhiếc
    1. to upbraid someone with (for) something: quở trách ai về điều gì

Những từ liên quan với UPBRAID

chasten, lecture, chide, chastise, reprimand, berate, admonish, castigate
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày