Wheeze | Nghĩa của từ wheeze trong tiếng Anh

/ˈwiːz/

  • Danh Từ
  • (y học) sự thở khò khè
  • (sân khấu), (từ lóng) câu chuyện pha trò (đệm giữa các tiết mục)
  • (từ lóng) khoé riêng, cách riêng; kế, mưu
  • Động từ
  • (y học) thở khò khè
  • kêu vu vu, kêu vo vo
    1. the organ is wheezing: chiếc đàn ống kêu vu vu
  • to wheeze out nói khò khè

Những từ liên quan với WHEEZE

cough, snore, pant, hiss, puff, buzz
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày