Whiff | Nghĩa của từ whiff trong tiếng Anh

/ˈwɪf/

  • Danh Từ
  • (động vật học) cá bn
  • luồng, hi
    1. a whiff of air (smoke, wind): một luồng không khí (khói, gió)
    2. he took up his pipe to have a few whiffs: anh ta cầm cái điếu lên để hút một vài hi
  • (hàng hi) xuồng nhẹ
  • (thông tục) điếu xì gà nhỏ
  • Động từ
  • phát ra từng luồng nhẹ, thổi nhẹ
  • to ra một mùi nhẹ

Những từ liên quan với WHIFF

shade, dash, odor, snuff, blast, smack, aroma, sniff, scent, fume, gust, draught, puff
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày