Smack | Nghĩa của từ smack trong tiếng Anh

/ˈsmæk/

  • Danh Từ
  • vị thoang thoảng, mùi thoang thoảng
    1. this dish has a of garlic: món ăn này thoang thoảng có mùi tỏi
  • vẻ, một chút
    1. there is a smack of recklessness in him: hắn hơi có vẻ liều
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mẩu, miếng (thức ăn); ngụm (rượu)
  • Động từ
  • thoáng có vị, thoáng có mùi
    1. wine smacking of the cork: rượu có mùi nút chai
  • có vẻ
    1. his manner smacked of superciliousness: thái độ của nó có vẻ hợm hĩnh
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) có mùi là lạ, có vị là lạ
  • Danh Từ
  • tàu đánh cá
  • tiếng bốp, tiếng chát (bàn tay đập)
  • tiếng chép môi (có vẻ khoái chí)
  • cái đập, cái tát, cái vỗ (bàn tay)
  • cú đập mạnh (crickê)
  • cái hôi kêu
    1. to give a child a hearty smack: hôn đứa bé đánh chụt một cái
  • to have a smack at
    1. (thông tục) thử làm (việc gì)
  • Động từ
  • tát, tạt tai; vỗ (vai)
  • quất (roi) kêu vun vút (roi)
  • chép (môi)
  • vụt kêu vun vút (roi)
  • chép môi
  • Trạng Từ
  • đánh bốp một cái, đánh chát một cái; đúng ngay vào
    1. to hit someone smack on the nose: đánh bốp một cái trúng vào mũi ai

Những từ liên quan với SMACK

punch, clout, sharp, sock, bang, buffet, chop, right, spank, plumb, cuff, straight, blip, slap, blow
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày