Wicked | Nghĩa của từ wicked trong tiếng Anh

/ˈwɪkəd/

  • Tính từ
  • xấu, hư, tệ, đồi bại, tội lỗi
  • ác, độc ác
  • nguy hại
  • tinh quái
  • dữ (thú)
  • độc
    1. wicked climate: khí hậu độc
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày