Wicked | Nghĩa của từ wicked trong tiếng Anh
/ˈwɪkəd/
- Tính từ
- xấu, hư, tệ, đồi bại, tội lỗi
- ác, độc ác
- nguy hại
- tinh quái
- dữ (thú)
- độc
- wicked climate: khí hậu độc
Những từ liên quan với WICKED
mischievous, abominable, naughty, nasty, arch, abandoned, atrocious, base, outrageous, impish, fierce, devilish, evil, contemptible