Wind | Nghĩa của từ wind trong tiếng Anh

/ˈwɪnd/

  • Danh Từ
  • gió
    1. north wind: gió bấc
    2. south wind: gió nam
    3. to run like the wind: chạy nhanh như gió
    4. the wind rises: trời nổi gió, gió thổi mạnh hn
  • phưng gió, phía gió thổi
    1. down the wind: xuôi gió
    2. in the teeth of wind; up the wind: ngược gió
    3. into the wind: về phía gió thổi
    4. off the wind: chéo gió
    5. to sail before (on) the wind: căng buồm chạy xuôi gió
  • (số nhiều) các phưng trời
    1. the four winds of heaven: bốn phưng trời
  • (thể dục,thể thao) hi
    1. to lose one's wind: hết hi
    2. to recover one's wind: lấy lại hi
    3. to get one's second wind: thở theo nhịp điệu thường (sau khi thở dốc trong cuộc đua)
    4. sound in wind and limb: có thể lực tốt
  • (săn bắn) hi, mùi; (nghĩa bóng) tin phong thanh
    1. to get windof the hunter: đánh hi người đi săn
    2. to get wind of a plot: nghe phong thanh có một âm mưu
  • (y học) hi (trong ruột)
    1. to break wind: đánh rắm
    2. to be troubled wind wind: đầy hi
  • (gii phẫu) ức
    1. to hit in the wind: đánh vào ức
  • lời rỗng tuếch; chuyện rỗng tuếch
    1. merely wind: chỉ là chuyện rỗng tuếch
  • (the wind) (âm nhạc) nhạc khí thổi (kèn, sáo...); tiếng kèn sáo
  • to cast (fling, throw) something to the winds
    1. coi nhẹ cái gì, không để tâm gìn giữ cái gì
  • to get (have) the wind up
    1. (từ lóng) sợ h i
  • to put the wind up somebody
    1. làm ai sợi h i
  • to raise the wind
    1. (xem) raise
  • to sail close to (near) the wind
    1. chạy gần như ngược chiều gió
  • (nghĩa bóng) làm việc gì hầu như không đoan chính lưng thiện lắm
  • to see how the wind blows (lies)
    1. to see which way the wind is blowingxem dư luận ra sao; xem thời thế sẽ ra sao
    2. xem dư luận ra sao; xem thời thế sẽ ra sao
    3. to take the wind out of someone's sailsnói chặn trước ai; làm chặn trước ai
    4. nói chặn trước ai; làm chặn trước ai
    5. phỗng mất quyền lợi của ai
    6. there is something in the windcó chuyện gì sẽ xy ra đây, có chuyện gì đang được bí mật chuẩn bị đây
    7. có chuyện gì sẽ xy ra đây, có chuyện gì đang được bí mật chuẩn bị đây
  • to see which way the wind is blowing
    1. xem dư luận ra sao; xem thời thế sẽ ra sao
  • to take the wind out of someone's sails
    1. nói chặn trước ai; làm chặn trước ai
  • phỗng mất quyền lợi của ai
  • there is something in the wind
    1. có chuyện gì sẽ xy ra đây, có chuyện gì đang được bí mật chuẩn bị đây
  • đánh hi
    1. the hounds winded the fox: những con chó săn đánh hi thấy con cáo
  • làm thở hổn hển, làm thở mạnh, làm thở hết hi, làm mệt đứt hi
    1. to be winded by the long run: mệt đứt hi vì chạy quá xa
  • để cho nghỉ lấy hi, để cho thở
    1. to wind one's horse: cho ngựa nghỉ lấy hi
  • Động từ
  • đánh hi
    1. the hounds winded the fox: những con chó săn đánh hi thấy con cáo
  • làm thở hổn hển, làm thở mạnh, làm thở hết hi, làm mệt đứt hi
    1. to be winded by the long run: mệt đứt hi vì chạy quá xa
  • để cho nghỉ lấy hi, để cho thở
    1. to wind one's horse: cho ngựa nghỉ lấy hi
  • thổi
    1. to wind a horn: thổi tù và
  • Danh Từ
  • vòng (dây)
  • khúc uốn, khúc lượn (của con sông)
  • Động từ
  • cuộn, quấn
    1. to wind itself: cuộn mình lại (con rắn)
    2. to wind [up] wool into a ball: quấn len thành một cuộn
    3. to wind thread on a reel: quấn chỉ vào ống
  • lợn, uốn
    1. the river winds its way to the sea: con sông lượn khúc chy ra biển
    2. to wind oneself (one's way) into someone's affection: khéo léo được lòng ai
  • bọc, choàng
    1. to wind a baby in a shawl: bọc đứa bé trong một chiếc khăn choàng
  • (kỹ thuật) quay; trục lên bằng cách quay
  • lên dây (đồng hồ)
  • (điện học) quấn dây
    1. to wind a transformer: quấn dây một biến thế
  • quấn lại, cuộn lại (con rắn...)
  • quanh co, uốn khúc
    1. the river winds in and out: con sông quanh co uốn khúc
  • (kỹ thuật) vênh (tấm ván)
  • to wind off
    1. tháo (sợi) ra (khỏi cuộn); li ra, tung ra
  • to wind on
    1. quấn (chỉ) vào (ống chỉ)
  • to wind up
    1. lên dây (đồng hồ, đàn)
  • quấn (một sợi dây)
  • gii quyết, thanh toán (công việc...
  • kết thúc (cuộc tranh luận); bế mạc (cuộc họp)
  • to be wound up to a high pitch
    1. bị đẩy lên một mức cao (cn giận)
  • to be wound up to a white rage
    1. bị kích động đến mức giận điên lên
  • to wind someone round one's little finger
    1. xỏ dây vào mũi ai (nghĩa bóng)
  • to wind oneself up for an effort
    1. rán sức (làm việc gì)

Những từ liên quan với WIND

wrap, air, breeze, spiral, curl, blast, slither, loop, curve, meander, ramble, blow, gust, gale, cyclone
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày