Meander | Nghĩa của từ meander trong tiếng Anh

/miˈændɚ/

  • Danh Từ
  • (số nhiều) chỗ sông uốn khúc
  • (số nhiều) đường quanh co, đường khúc khuỷu
  • (kiến trúc) đường uốn khúc (trên đầu cột, trên đầu tường)
  • Động từ
  • ngoằn ngoèo, quanh co, khúc khuỷu, uốn khúc
  • đi lang thang, đi vơ vẩn

Những từ liên quan với MEANDER

traipse, twine, recoil, roam, stray, rove, change, range, ramble, gallivant, drift, stroll
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày