Workhorse | Nghĩa của từ workhorse trong tiếng Anh

/ˈwɚkˌhoɚs/

Những từ liên quan với WORKHORSE

dynamo, skivvy, drudge, serf, pistol, slave, captive, chattel, doer, laborer, retainer, menial, help, peon
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày