Danh Từ của ACTIVE trong từ điển Anh Việt
/ækˈtɪvəti/
- sự tích cực, sự hoạt động, sự nhanh nhẹn, sự linh lợi
- (số nhiều) hoạt động
- sport activities: hoạt động thể thao
- scientific activities: hoạt động khoa học
- phạm vi hoạt động
- within my activities: trong phạm vi hoạt động của tôi
- (vật lý), (hoá học) tính hoạt động, độ hoạt động; tính phóng xạ, độ phóng xạ
- photo - chenical activity: tính hoạt động quang hoá
- specific activity: phóng xạ riêng
Có thể bạn quan tâm
- Tính từ của ADDITION trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của ADDITIONAL trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của ADJUST trong từ điển Anh Việt
- Động từ của ADJUSTMENT trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của ADMIRE trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của ADMIRE trong từ điển Anh Việt
- Động từ của ADMIRATION trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của ADMIRATION trong từ điển Anh Việt
- Động từ của ADMIRABLE trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của ADMIRABLE trong từ điển Anh Việt