Danh Từ của CLEARLY trong từ điển Anh Việt

clarity (Danh Từ)

/ˈklerəti/

  • sự trong (nước...)
  • sự rõ ràng, sự sáng sủa
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất