Danh Từ của CONSIDERABLE trong từ điển Anh Việt

consideration (Danh Từ)

/kənˌsɪdəˈreɪʃən/

  • sự cân nhắc, sự suy xét, sự nghiên cứu, sự suy nghĩ
    1. under consideration: đáng được xét, đáng được nghiên cứu
    2. to give a problem one's careful consideration: nghiên cứu kỹ vấn đề, cân nhắc kỹ vấn đề
    3. to leave out of consideration: không xét đến, không tính đến
    4. to take into consideration: xét đến, tính đến, quan tâm đến, lưu ý đến
  • sự để ý, sự quan tâm, sự lưu ý
  • sự tôn kính, sự kính trọng
    1. to show great consideration for: tỏ lòng tôn kính (ai)
  • sự đền bù, sự đền đáp; sự bồi thường; tiền thưởng, tiền công
    1. for a consideration: để thưởng công
  • cớ, lý do, lý
    1. he will do it on no consideration: không một lý do gì mà nó sẽ làm điều đó
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự quan trọng
    1. it's of no consideration at all: vấn đề chẳng có gì quan trọng cả
  • in consideration of
    1. xét đến, tính đến; vì lẽ
  • để đền bù, để đền ơn
  • upon further consideration
    1. sau khi nghiên cứu thêm, sau khi suy xét kỹ
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày