Danh Từ của INTERFERE trong từ điển Anh Việt
/ˌɪntɚˈfirəns/
- sự gây trở ngại, sự quấy rầy; điều gây trở ngại
- sự can thiệp, sự xen vào, sự dính vào
- (vật lý) sự giao thoa
- (raddiô) sự nhiễu
- sự đá chân nọ vào chân kia (ngựa)
- (thể dục,thể thao) sự chặn trái phép; sự cản đối phương cho đồng đội dắt bóng lên; sự phạt việc chặn trái phép
- sự chạm vào nhau, sự đụng vào nhau; sự đối lập với nhau
Có thể bạn quan tâm
- Động từ của INTERFERENCE trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của INTRODUCE trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của INTRODUCE trong từ điển Anh Việt
- Động từ của INTRODUCTION trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của INTRODUCTION trong từ điển Anh Việt
- Động từ của INTRODUCTORY trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của INTRODUCTORY trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của INVENT trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của INVENT trong từ điển Anh Việt
- Động từ của INVENTION trong từ điển Anh Việt