Động từ của ATTRACTIVE trong từ điển Anh Việt

attract (Động từ)

/əˈtrækt/

  • (vật lý) hút
    1. magner attracts iron: nam châm hút sắt
  • thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn
    1. to attract attention: lôi cuốn sự chú ý
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày