Động từ của CLEARLY trong từ điển Anh Việt

clear (Động từ)

/ˈkliɚ/

  • làm trong sạch, lọc trong; làm đăng quang, làm sáng sủa, làm sáng tỏ
    1. to clear the air: làm cho không khí trong sạch; (nghĩa bóng) xua tan không khí nặng nề (do nghi kỵ, cãi cọ...)
    2. to clear the throat: đằng hắng, hắng giọng
    3. to clear a mystery: làm sáng tỏ một điều bí ẩn
  • tự bào chữa, thanh minh, minh oan
    1. I'll easily clear myself: tôi sẽ thanh minh cho tôi một cách dễ dàng
  • dọn, dọn sạch, dọn dẹp; phát quang, phá hoang, khai khẩn; nạo, cạo
    1. to clear a yard of rubbish: dọn sạch rác rưởi ở sân
    2. to clear a chimnery: nạo ống khói
    3. to clear land: phá hoang
    4. to clear the table: dọn bàn
    5. clear the way!: đứng dãn ra!
  • vét sạch, lấy đi, mang đi, dọn đi
    1. to clear the letter-box: lấy thư
    2. to clear these boxes out of the way: mang những cái hòm này ra chỗ khác
    3. to clear obstruction out of the way: dọn sạch vật chướng ngại
  • vượt, nhảy qua; (hàng hải) tránh, đi né sang bên
    1. to a hedge: vượt qua rào
    2. to clear the reefs: tránh những tảng đá ngầm (thuyền bè...)
  • lãi, lãi đứt đi
  • trả hết, thanh toán, trang trải (nợ, sổ sách); (hàng hải) trả hết mọi khoản thuế để tàu có thể rời bến; làm mọi thủ tục để có thể cho tàu rời bến
    1. to clear dedts: thanh toán nợ
    2. to clear goods: trả thuế hải quan (để lấy hàng hoặc gửi hàng)
    3. to clear a ship: làm thủ tục trả các thứ thuế để cho tàu rời bến
    4. to clear the harbour: rời bến
  • chuyển (séc)
    1. to clear a cheque: chuyển séc
  • sáng sủa ra, trở nên trong trẻo (bầu trời); tươi lên, hết nhăn nhó (mặt)
  • ((thường) + up) sáng tỏ (điều bí mật, tình hình...)
  • (hàng hải) rời bến
    1. the ship clear ed for Shanghai yesterday: con tàu rời bến đi Thượng hải từ hôm qua
    2. to clear from a port: đến bến
  • (+ away, off, out) chuồn, cút, tẩu
    1. clear out!: cút ngay!
  • tan đi, tiêu tan, tan biến
  • (từ lóng) biến mất (người)
  • to clear away
    1. lấy đi, dọn đi, mang đi
  • làm tan; làm biến đi (mối nghi ngờ, mây mù)
  • to clear off
    1. trả hết, thanh toán (nợ nần...)
  • to clear out
    1. quét sạch, vét sạch, dọn sạch
  • to clear up
    1. dọn dẹp (một căn buồng)
  • làm sáng tỏ; giải quyết (nột vấn đề...)
  • làm tiêu tan (sự hiểu lầm...)
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất