Động từ của CLEARLY trong từ điển Anh Việt
/ˈkliɚ/
- làm trong sạch, lọc trong; làm đăng quang, làm sáng sủa, làm sáng tỏ
- to clear the air: làm cho không khí trong sạch; (nghĩa bóng) xua tan không khí nặng nề (do nghi kỵ, cãi cọ...)
- to clear the throat: đằng hắng, hắng giọng
- to clear a mystery: làm sáng tỏ một điều bí ẩn
- tự bào chữa, thanh minh, minh oan
- I'll easily clear myself: tôi sẽ thanh minh cho tôi một cách dễ dàng
- dọn, dọn sạch, dọn dẹp; phát quang, phá hoang, khai khẩn; nạo, cạo
- to clear a yard of rubbish: dọn sạch rác rưởi ở sân
- to clear a chimnery: nạo ống khói
- to clear land: phá hoang
- to clear the table: dọn bàn
- clear the way!: đứng dãn ra!
- vét sạch, lấy đi, mang đi, dọn đi
- to clear the letter-box: lấy thư
- to clear these boxes out of the way: mang những cái hòm này ra chỗ khác
- to clear obstruction out of the way: dọn sạch vật chướng ngại
- vượt, nhảy qua; (hàng hải) tránh, đi né sang bên
- to a hedge: vượt qua rào
- to clear the reefs: tránh những tảng đá ngầm (thuyền bè...)
- lãi, lãi đứt đi
- trả hết, thanh toán, trang trải (nợ, sổ sách); (hàng hải) trả hết mọi khoản thuế để tàu có thể rời bến; làm mọi thủ tục để có thể cho tàu rời bến
- to clear dedts: thanh toán nợ
- to clear goods: trả thuế hải quan (để lấy hàng hoặc gửi hàng)
- to clear a ship: làm thủ tục trả các thứ thuế để cho tàu rời bến
- to clear the harbour: rời bến
- chuyển (séc)
- to clear a cheque: chuyển séc
- sáng sủa ra, trở nên trong trẻo (bầu trời); tươi lên, hết nhăn nhó (mặt)
- ((thường) + up) sáng tỏ (điều bí mật, tình hình...)
- (hàng hải) rời bến
- the ship clear ed for Shanghai yesterday: con tàu rời bến đi Thượng hải từ hôm qua
- to clear from a port: đến bến
- (+ away, off, out) chuồn, cút, tẩu
- clear out!: cút ngay!
- tan đi, tiêu tan, tan biến
- (từ lóng) biến mất (người)
- to clear away
- lấy đi, dọn đi, mang đi
- làm tan; làm biến đi (mối nghi ngờ, mây mù)
- to clear off
- trả hết, thanh toán (nợ nần...)
- to clear out
- quét sạch, vét sạch, dọn sạch
- to clear up
- dọn dẹp (một căn buồng)
- làm sáng tỏ; giải quyết (nột vấn đề...)
- làm tiêu tan (sự hiểu lầm...)
Có thể bạn quan tâm
- Danh Từ của CLEARLY trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của CLEARLY trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của COLLECT trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của COLLECT trong từ điển Anh Việt
- Động từ của COLLECTION trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của COLLECTION trong từ điển Anh Việt
- Động từ của COLLECTIVE trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của COLLECTIVE trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của COMFORT trong từ điển Anh Việt
- Động từ của COMFORTABLE trong từ điển Anh Việt