Động từ của CURSED trong từ điển Anh Việt

curse (Động từ)

/ˈkɚs/

  • nguyền rủa, chửi rủa
  • báng bổ
  • ((thường) động tính từ quá khứ) làm khổ sở, làm đau đớn
    1. to be cursed with rheumation: bị khổ sở vì bệnh thấp khớp
  • (tôn giáo) trục xuất ra khỏi giáo hội
  • to curse up hill and down dale
    1. (xem) dale
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất