Động từ của DIFFERENCE trong từ điển Anh Việt
/ˈdɪfɚ/
- ((thường) + from) khác, không giống
- to differ from someone in age: khác tuổi ai
- không đồng ý, không tán thành, bất đồng
- to differ [in opinion] from (with) someone: không đồng ý với ai
- I beg to differ: xin phép cho tôi có ý kiến khác
- to agree to differ: đành là bất đồng ý kiến với nhau, không tìm cách thuyết phục nhau nữa
Có thể bạn quan tâm
- Tính từ của DIFFERENCE trong từ điển Anh Việt
- Động từ của DIFFERENT trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của DIFFERENT trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của DISTURB trong từ điển Anh Việt
- Động từ của DISTURBANCE trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của DUST trong từ điển Anh Việt
- Động từ của DUSTY trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của DUSTY trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của EDUCATE trong từ điển Anh Việt
- Động từ của EDUCATION trong từ điển Anh Việt