Động từ của DIFFERENCE trong từ điển Anh Việt

differ (Động từ)

/ˈdɪfɚ/

  • ((thường) + from) khác, không giống
    1. to differ from someone in age: khác tuổi ai
  • không đồng ý, không tán thành, bất đồng
    1. to differ [in opinion] from (with) someone: không đồng ý với ai
    2. I beg to differ: xin phép cho tôi có ý kiến khác
    3. to agree to differ: đành là bất đồng ý kiến với nhau, không tìm cách thuyết phục nhau nữa
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày