Động từ của EDUCATION trong từ điển Anh Việt

educate (Động từ)

/ˈɛʤəˌkeɪt/

  • giáo dục, cho ăn học
  • dạy (súc vật...)
  • rèn luyện (kỹ năng...)
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày