Động từ của DUSTY trong từ điển Anh Việt
/ˈdʌst/
- rắc (bụi, phấn...)
- quét bụi, phủi bụi
- làm bụi
- tắm đất, vầy đất (gà, chim...)
- quét bụi bàn ghế, phủi bụi bàn ghế, lau chùi bàn ghế
- to dust the eyes of
- lừa bịp (ai)
- to dust someone's jacket
- (xem) jacket
Có thể bạn quan tâm
- Danh Từ của DUSTY trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của EDUCATE trong từ điển Anh Việt
- Động từ của EDUCATION trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của EMBARRASS trong từ điển Anh Việt
- Động từ của EMBARRASSMENT trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của EMPOWER trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của EMPOWER trong từ điển Anh Việt
- Động từ của POWER trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của POWER trong từ điển Anh Việt
- Động từ của POWERFUL trong từ điển Anh Việt