Tính từ của DESERVE trong từ điển Anh Việt

deserving (Tính từ)

/dɪˈzɚvɪŋ/

  • đáng khen, đáng thưởng
  • đáng (được khen, bị khiển trách...)
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất