Tính từ của HOPEFULLY trong từ điển Anh Việt

hopeful (Tính từ)

/ˈhoʊpfəl/

  • hy vọng, đầy hy vọng
    1. to be (feel) hopeful about the future: đầy hy vọng ở tương lai
  • đầy hứa hẹn, có triển vọng
    1. the future seems very hopeful: tương lai có vẻ hứa hẹn lắm
    2. a hopeful pupil: một học sinh có triển vọng
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất