Tính từ của INVENTION trong từ điển Anh Việt

inventive (Tính từ)

/ɪnˈvɛntɪv/

  • có tài phát minh, có tài sáng chế; có óc sáng tạo; đầy sáng tạo
  • để phát minh, để sáng chế; để sáng tạo
  • (thuộc) sự phát minh, (thuộc) sự sáng chế, (thuộc) sự sáng tạo
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày