Tính từ của MASS trong từ điển Anh Việt
/ˈmæsɪv/
- to lớn, đồ sộ; chắc nặng
- a massive pillar: một cái cột đồ sộ
- thô
- massive features: những nét thô
- ồ ạt
- a massive attack: cuộc tấn công ồ ạt
Có thể bạn quan tâm
- Động từ của MASSIVE trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của MASSIVE trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của AMAZED trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của AMAZED trong từ điển Anh Việt
- Động từ của AMAZEMENT trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của AMAZEMENT trong từ điển Anh Việt
- Động từ của AMAZING trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của AMAZING trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của AMUSE trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của AMUSE trong từ điển Anh Việt