Tính từ của MASS trong từ điển Anh Việt

massive (Tính từ)

/ˈmæsɪv/

  • to lớn, đồ sộ; chắc nặng
    1. a massive pillar: một cái cột đồ sộ
  • thô
    1. massive features: những nét thô
  • ồ ạt
    1. a massive attack: cuộc tấn công ồ ạt
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất