Danh Từ của ADDITIONAL trong từ điển Anh Việt
/əˈdɪʃən/
- (toán học) tính cộng; phép cộng; sự cộng lại
- sự thêm, phần thêm
- the family had a new addition: gia đình ấy thêm một người
- in addition to: thêm vào
Có thể bạn quan tâm
- Danh Từ của ADJUST trong từ điển Anh Việt
- Động từ của ADJUSTMENT trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của ADMIRE trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của ADMIRE trong từ điển Anh Việt
- Động từ của ADMIRATION trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của ADMIRATION trong từ điển Anh Việt
- Động từ của ADMIRABLE trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của ADMIRABLE trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của ADVISE trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của ADVISE trong từ điển Anh Việt