Amendment | Nghĩa của từ amendment trong tiếng Anh

/əˈmɛndmənt/

  • Danh Từ
  • sự cải tà quy chánh
  • sự sửa đổi cho tốt hơn; sự cải thiện; sự bồi bổ cho tốt hơn
  • sự sửa đổi, sự bổ sung (chỗ thiếu sót, sai lầm...)
    1. to move an amendment to a bill: đề nghị bổ sung một đạo luật
  • (từ cổ,nghĩa cổ) sự bình phục, sự hồi phục sức khoẻ
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất