Article | Nghĩa của từ article trong tiếng Anh
/ˈɑɚtɪkəl/
- Danh Từ
- bài báo
- leading article: bài xã luận
- điều khoản, mục
- articles of apprenticeship: điều khoản học việc (trong giao kèo)
- article of faith: tín điều
- đồ, thức, vật phẩm; hàng
- articles of daily necessity: những thức cần thiết cho đời sống hằng ngày
- an article of food: đồ ăn
- an article of clothing: đồ mặc
- article of luxury: hàng xa xỉ
- (ngôn ngữ học) mạo từ
- definite article: mạo từ hạn định
- indefinite article: mạo từ bất định
- in the article of death
- lúc chết, lúc tắt thở
- Động từ
- đặt thành điều khoản, đặt thành mục
- cho học việc theo những điều khoản trong giao kèo
- articled apprentice: người học việc theo giao kèo
- (pháp lý) buộc tội; tố cáo
- to article against someone for something: tố giác ai về việc gì; buộc tội ai về cái gì