Article | Nghĩa của từ article trong tiếng Anh

/ˈɑɚtɪkəl/

  • Danh Từ
  • bài báo
    1. leading article: bài xã luận
  • điều khoản, mục
    1. articles of apprenticeship: điều khoản học việc (trong giao kèo)
    2. article of faith: tín điều
  • đồ, thức, vật phẩm; hàng
    1. articles of daily necessity: những thức cần thiết cho đời sống hằng ngày
    2. an article of food: đồ ăn
    3. an article of clothing: đồ mặc
    4. article of luxury: hàng xa xỉ
  • (ngôn ngữ học) mạo từ
    1. definite article: mạo từ hạn định
    2. indefinite article: mạo từ bất định
  • in the article of death
    1. lúc chết, lúc tắt thở
  • Động từ
  • đặt thành điều khoản, đặt thành mục
  • cho học việc theo những điều khoản trong giao kèo
    1. articled apprentice: người học việc theo giao kèo
  • (pháp lý) buộc tội; tố cáo
    1. to article against someone for something: tố giác ai về việc gì; buộc tội ai về cái gì

Những từ liên quan với ARTICLE

paper, piece, story, passage, commentary, chapter, detail, provision, paragraph, essay, feature, commodity, column, clause, item
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày