Bequeath | Nghĩa của từ bequeath trong tiếng Anh

/bɪˈkwiːθ/

  • Động từ
  • để lại (bằng chúc thư)
  • truyền lại (cho đời sau)

Những từ liên quan với BEQUEATH

grant, endow, legate, commit, devise, bestow
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất