can we sit over there
- Can we sit over there?
- Chúng tôi có thể ngồi ở đằng kia không?
- There's a restaurant over there, but I don't think it's very good
- Có một nhà hàng ở đằng kia, nhưng tôi không nghĩ là nó ngon lắm
- It's over there
- Nó ở đằng kia
- Over there
- Ở đằng kia
- That car over there is mine
- Chiếc xe ở đằng kia là xe của tôi
- Who's that man over there?
- Người đàn ông đằng kia là ai?
- Please sit down
- Xin mời ngồi
- Let’s sit ai the back. I don’t like to being too neare the screen
- Chúng ta hãy ngồi hàng ghế phía sau đi. Mình không thích ngồi quá gần màn hình
- Where would you like to sit?
- Anh muốn ngồi ở đâu?
- I like to sit in the front row
- Tôi thích ngồi ở hàng ghế đầu tiên
- Over here
- Ở đây
- What day are they coming over?
- Ngày nào họ sẽ tới?
- Place money over and above anything else
- xem đồng tiền trên hết mọi thứ
- Come over.
- Ghé chơi.
- The rain will be rain soon over
- Mưa sẽ sớm tạnh.
- Are there any interesting attractions there?
- Ở đó có thắng cảnh nào không?
- Can you tell me if there is any minimum for the first deposit?
- Cô làm ơn cho biết có quy định mức tối thiểu cho lần gửi đầu tiên không?
- Is there any possibility we can move the meeting to Monday?
- Chúng ta có thể dời cuộc gặp đến thứ hai được không?
- Can I take a bus there?
- Tối có thể bắt xe buýt ở đó không?
- Can I go there on foot?
- Tôi có thể đi bộ tới đó được không?
Những từ liên quan với CAN WE SIT OVER THERE