Celebrated | Nghĩa của từ celebrated trong tiếng Anh

/ˈsɛləˌbreɪtəd/

  • Tính từ
  • nỗi tiếng, trứ danh, lừng danh

Những từ liên quan với CELEBRATED

large, important, immortal, prominent, great, illustrious, eminent, big, glorious, preeminent, renowned
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày