Celebrated | Nghĩa của từ celebrated trong tiếng Anh
/ˈsɛləˌbreɪtəd/
- Tính từ
- nỗi tiếng, trứ danh, lừng danh
Những từ liên quan với CELEBRATED
large,
important,
immortal,
prominent,
great,
illustrious,
eminent,
big,
glorious,
preeminent,
renowned