Champion | Nghĩa của từ champion trong tiếng Anh

/ˈtʃæmpijən/

  • Danh Từ
  • người vô địch, nhà quán quân
    1. world chess champion: người vô địch cờ quốc tế
  • (định ngữ) được giải nhất; vô địch, quán quân
    1. a champion horse: con ngựa được giải nhất
    2. a champion cabbage: bắp cải được giải nhất (trong cuộc thi triển lãm rau)
    3. a champion boxer: võ sĩ quyền Anh vô địch
  • chiến sĩ
    1. a peace champion: chiến sĩ hoà bình
  • Động từ
  • bảo vệ, bênh vực, đấu tranh cho
    1. to champion the right of women: đấu tranh cho quyền lợi của phụ nữ
  • Tính từ
  • cừ, tuyệt
    1. that's champion: thật là tuyệt

Những từ liên quan với CHAMPION

undefeated, hero, premier, prime, defend, champ, dandy, first, choice, espouse, promote, head, medalist
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày