Defend | Nghĩa của từ defend trong tiếng Anh

/dɪˈfɛnd/

  • Động từ
  • che chở, bảo vệ, phòng thủ, chống giữ
    1. to defend somebody against something: bảo vệ ai khỏi bị vật gì làm hại
  • biện hộ, bào chữa, cãi cho (ai)
  • là luật sư bào chữa

Những từ liên quan với DEFEND

safeguard, oppose, guarantee, preserve, hold, back, resist, guard, advocate, fight, assert, contend, maintain, champion, prevent
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất