Coffee | Nghĩa của từ coffee trong tiếng Anh

/ˈkɑːfi/

  • Danh Từ
  • cà phê
  • bột cà phê
  • hột cà phê rang
  • cây cà phê
  • bữa ăn nhẹ có cà phê ((cũng) coffee-and)
  • màu cà phê

Những từ liên quan với COFFEE

brew, demitasse, cappuccino, perk, ink, mocha, joe
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất