Craftsmanship | Nghĩa của từ craftsmanship trong tiếng Anh

/ˈkræftsmənˌʃɪp/

  • Danh Từ
  • sự khéo léo, sự lành nghề, sự thạo nghề

Những từ liên quan với CRAFTSMANSHIP

profession, artistry, method, dexterity, ingenuity, facility, knowledge, aptitude, imagination, expertise
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất