Crumble | Nghĩa của từ crumble trong tiếng Anh

/ˈkrʌmbəl/

  • Động từ
  • vỡ vụn, đổ nát, bở
    1. crumbling rocks: những hòn bi đá vỡ vụn
  • (nghĩa bóng) sụp đổ, tan ra mây khói
    1. a great empire crumbled: một đế quốc lớn sụp đổ
    2. hope crumbles: hy vọng tan ra mây khói
  • bẻ vụn, bóp vụn, đập vụn
    1. to crumble one's bread: bẻ vụn bánh mì

Những từ liên quan với CRUMBLE

decompose, fragment, disintegrate, putrefy, grind, decay, collapse, perish, dissolve, crumb, deteriorate, molder
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất