Dang | Nghĩa của từ dang trong tiếng Anh

/ˈdæŋ/

  • Động từ
  • dang it! quỷ tha ma bắt nó đi!

Những từ liên quan với DANG

bloody, lost, blessed, blasted, infernal, bad, abhorrent, cursed, reprobate, lousy, blooming
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất