Nghĩa của cụm từ do you play any sports trong tiếng Anh
- Do you play any sports?
- Bạn có chơi môn thể thao nào không?
- Do you play any sports?
- Bạn có chơi môn thể thao nào không?
- Do sports
- chơi thể thao
- Do you play basketball?
- Bạn có chơi bóng rổ không?
- Can you play Vietnamese instruments?
- Anh chơi nhạc cụ Việt Nam được chứ?
- Play an instrument
- chơi nhạc cụ
- Play chess
- chơi cờ
- Play computer games
- chơi game
- I sometimes play board games with friends on weekends.
- Thỉnh thoảng mình chơi board game với bạn bè vào cuối tuần.
- If you open a current account you may withdraw the money at any time
- Nếu mở tài khoản vãng lai quý khách có thể rút tiền bất cứ lúc nào
- Do you have any children?
- Bạn có con không?
- Do you have any coffee?
- Bạn có cà phê không?
- Do you have any money?
- Bạn có tiền không?
- Do you have any vacancies?
- Bạn có chỗ trống không?
- Are you allergic to any medication?
- Anh có dị ứng với loại thuốc nào không?
- Do you have any cancellations?
- Có vé nhượng lại không?
- Can you tell me if there is any minimum for the first deposit?
- Cô làm ơn cho biết có quy định mức tối thiểu cho lần gửi đầu tiên không?
- Could you give me any off?
- Chị có thể giảm giá cho tôi được không?
- Have you found any courses?
- Bạn tìm được lớp học thêm chưa?
- Do you want any one-to-one private tutors?
- Em có cần gia sư kèm riêng không?
- Have you bought any tickets?
- Bạn mua vé xem phim chưa?
Những từ liên quan với DO YOU PLAY ANY SPORTS