Ducky | Nghĩa của từ ducky trong tiếng Anh
/ˈdʌki/
- Tính từ
- xinh xẻo, kháu, kháu khỉnh
- tốt, hay hay
- Danh Từ
- em yêu quý; con yêu quý
Những từ liên quan với DUCKY
admirable, kind, lovely, good, courteous, commendable, becoming, charming, amiable, cordial, considerate, attractive, friendly