Enrich | Nghĩa của từ enrich trong tiếng Anh

/ɪnˈrɪtʃ/

  • Động từ
  • làm giàu, làm giàu thêm, làm phong phú
  • làm tốt thêm, làm màu mỡ thêm; bón phân (đất trồng)
  • (y học) cho vitamin vào (thức ăn, bánh mì...)

Những từ liên quan với ENRICH

grace, augment, develop, ameliorate, ornament, pad, build, endow, adorn, spike, pyramid, parlay, cultivate, refine, enhance
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày