Finesse | Nghĩa của từ finesse trong tiếng Anh

/fəˈnɛs/

  • Danh Từ
  • sự khéo léo, sự phân biệt tế nhị
  • mưu mẹo, mánh khoé
  • Động từ
  • dùng mưu đoạt (cái gì); dùng mưu đẩy (ai) làm gì; dùng mưu, dùng kế
    1. to finesse something away: dùng mưu đoạt cái gì

Những từ liên quan với FINESSE

savvy, competence, artifice, skill, gimmick, polish, acumen, diplomacy, racket, stratagem
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất