Gambol | Nghĩa của từ gambol trong tiếng Anh

/ˈgæmbəl/

  • Danh Từ
  • sự nhảy nhót, sự nô giỡn

Những từ liên quan với GAMBOL

bound, frolic, prance, caper, revel, play, cut, frisk, skip, cavort, hop, leap
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày